FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soren Christensen

29.6.1986(38) 174cm 71Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM52
RM62
RB50
RWB52
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
41
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
66
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11