FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krisztian Vadocz

30.5.1985(38) 188cm 84Kg
ST62
RW59
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM62
RM59
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
55
Tranh bóng
64
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
80
Đánh đầu
59
Sút xa
71
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
66
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13