FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roland Juhasz

1.7.1983(41) 194cm 94Kg
ST55
RW48
CF51
RF51
CAM50
CM53
CDM60
RM48
RB57
RWB54
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
64
Rê bóng
35
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
75
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
78
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20