FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Duff

11.1.1978(46) 186cm 74Kg
ST42
RW41
CF42
RF42
CAM43
CM48
CDM57
RM43
RB54
RWB52
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
30
Tăng tốc
32
Tốc độ
30
Nhảy
67
Khéo léo
32
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
66
Rê bóng
41
Giữ bóng
51
Kèm người
69
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
63
Sút xa
34
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
23
Penalty
32
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12