FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georgi Peev

11.3.1979(45) 181cm 79Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM53
RM59
RB49
RWB52
CB48
SW47
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
32
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
34
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
59
Đá phạt
68
Penalty
73
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11