FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Mazzoni

29.3.1984(40) 190cm 78Kg
ST22
RW22
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM21
RM23
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK63
Sức mạnh
39
Thể lực
29
Tăng tốc
26
Tốc độ
34
Nhảy
59
Khéo léo
29
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
17
Chuyền dài
16
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
16
TM phát bóng
68
TM đổ người
64
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
66