FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Beardsley

28.2.1984(40) 183cm 81Kg
ST55
RW52
CF52
RF52
CAM50
CM48
CDM46
RM52
RB47
RWB48
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
34
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
40
Tranh bóng
36
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
41
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
59
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
42
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21