FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morten Berre

10.8.1975(49) 182cm 80Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM53
CDM46
RM55
RB44
RWB45
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
44
Tăng tốc
49
Tốc độ
42
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
30
Tranh bóng
40
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
57
Sút xoáy
47
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13