FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neill Collins

2.9.1983(41) 191cm 80Kg
ST43
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM43
CDM51
RM40
RB51
RWB49
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
40
Tốc độ
33
Nhảy
64
Khéo léo
37
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
44
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
62
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
32
Lực sút
49
Đánh đầu
69
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16