FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Lozano

31.5.1977(47) 179cm 82Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM26
CDM25
RM26
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
62
Thể lực
18
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
56
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
56