FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Thomson

14.10.1984(40) 180cm 75Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM57
RM55
RB56
RWB56
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18