FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cha Du Ri

25.7.1980(44) 181cm 79Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM59
CDM63
RM61
RB65
RWB64
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
70
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
66
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
58
Sút xa
44
Vô-lê
21
Sút xoáy
61
Đá phạt
37
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9