FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Osorio

30.3.1980(44) 175cm 73Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM64
RM59
RB64
RWB64
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
79
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
46
Vô-lê
58
Sút xoáy
42
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18