FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Clarkson

10.9.1985(39) 178cm 65Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM55
CDM50
RM56
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
42
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
44
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
65
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11