FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Sutton

26.12.1983(40) 185cm 89Kg
ST61
RW54
CF57
RF57
CAM54
CM50
CDM43
RM53
RB40
RWB42
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
86
Thể lực
65
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
42
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
24
Penalty
71
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12