FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie McAllister

26.4.1978(46) 178cm 70Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM55
RM49
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
28
Tốc độ
48
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
42
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
63
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15