FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Kisnorbo

24.3.1981(43) 188cm 74Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM55
RM44
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
68
Khéo léo
37
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
63
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
54
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
47
Đánh đầu
71
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
26
Đá phạt
35
Penalty
31
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12