FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seung Jun

1.9.1972(52) 183cm 82Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM19
CDM19
RM20
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
56
Thể lực
17
Tăng tốc
30
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
28
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
11
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
11
Chuyền dài
16
Lực sút
10
Đánh đầu
12
Sút xa
12
Vô-lê
16
Sút xoáy
11
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
34
Quyết đoán
27
TM phát bóng
42
TM đổ người
47
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
45