FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Kwang Jae

1.1.1980(44) 185cm 77Kg
ST53
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM36
RM51
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
49
Chuyền dài
33
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12