FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Williams

2.10.1984(40) 180cm 71Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM51
RM46
RB50
RWB50
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
37
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
60
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15