FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rory Fallon

20.3.1982(42) 191cm 90Kg
ST56
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM46
CDM42
RM49
RB41
RWB42
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
30
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
55
Chuyền dài
38
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15