FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Kennedy

24.6.1985(39) 180cm 79Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM57
RM54
RB59
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
57
Lực sút
43
Đánh đầu
60
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
61
Penalty
73
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10