FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Sabah

14.11.1979(45) 174cm 76Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM44
RM57
RB41
RWB43
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14