FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helton

18.5.1978(46) 189cm 80Kg
ST31
RW37
CF36
RF36
CAM39
CM38
CDM33
RM38
RB30
RWB32
CB29
SW29
GK71
Sức mạnh
57
Thể lực
40
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
38
Giữ bóng
35
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
13
Chuyền dài
38
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
57
Phản ứng
73
Quyết đoán
39
TM phát bóng
67
TM đổ người
74
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
74