FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Jose

4.2.1981(43) 174cm 77Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM63
CM62
CDM59
RM62
RB55
RWB56
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
26
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
42
Tranh bóng
59
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
68
Lực sút
77
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
68
Đá phạt
66
Penalty
72
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17