FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Gomes

29.7.1986(38) 177cm 80Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM63
RM63
RB65
RWB65
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
71
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
38
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
51
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12