FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Succi

11.10.1981(43) 184cm 80Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM42
RM57
RB41
RWB43
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
61
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
47
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16