FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felice Piccolo

27.8.1983(41) 188cm 86Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM57
RM45
RB57
RWB55
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
64
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
37
Đánh đầu
67
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
20
Phản ứng
63
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18