FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nigel Reo-Coker

14.5.1984(39) 175cm 76Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM59
RM56
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14