FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koray Arslan

1.10.1983(41) 178cm 70Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM59
RM56
RB60
RWB60
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
83
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
40
Đánh đầu
53
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12