FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Richardson

21.10.1984(39) 175cm 69Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM68
RM67
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
66
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
63
Chuyền dài
69
Lực sút
78
Đánh đầu
51
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12