FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Nardiello

22.10.1982(42) 180cm 72Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM39
RM53
RB39
RWB40
CB38
SW40
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
46
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14