FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Aguilar

12.7.1984(40) 184cm 81Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM50
CM54
CDM61
RM50
RB59
RWB58
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
42
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
41
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
44
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
33
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12