FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Civard Sprockel

10.5.1983(41) 180cm 75Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM57
RM46
RB56
RWB54
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
42
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
25
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11