FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick McCarthy

31.5.1983(40) 185cm 81Kg
ST46
RW43
CF46
RF46
CAM48
CM54
CDM60
RM46
RB56
RWB54
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
32
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
31
Giữ bóng
54
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
64
Sút xa
43
Vô-lê
11
Sút xoáy
34
Đá phạt
25
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13