FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Egholm

15.5.1983(41) 189cm 86Kg
ST42
RW38
CF40
RF40
CAM41
CM48
CDM57
RM41
RB54
RWB51
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
45
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
22
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
26
Chuyền dài
58
Lực sút
37
Đánh đầu
66
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
24
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17