FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kossi Agassa

2.7.1978(45) 190cm 85Kg
ST26
RW24
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM26
RM24
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
66
Thể lực
32
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
35
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
20
Chuyền dài
14
Lực sút
16
Đánh đầu
20
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
15
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
67
Quyết đoán
41
TM phát bóng
61
TM đổ người
69
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
71