FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurizio Lanzaro

14.3.1982(42) 183cm 80Kg
ST45
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM56
RM44
RB56
RWB54
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
71
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
38
Giữ bóng
45
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
34
Phản ứng
53
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12