FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Paro

17.3.1983(41) 179cm 72Kg
ST54
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM57
RM57
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
41
Tranh bóng
52
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
42
Chuyền dài
65
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
71
Penalty
57
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
63
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
46
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
26