FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Colombo

1.12.1982(41) 183cm 78Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM58
RM57
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
79
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14