FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Pergl

14.11.1977(47) 187cm 77Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM59
RM53
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
71
Đánh đầu
51
Sút xa
76
Vô-lê
45
Sút xoáy
36
Đá phạt
49
Penalty
67
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11