FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Byung Ji

8.4.1970(54) 184cm 78Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB29
SW28
GK63
Sức mạnh
53
Thể lực
26
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
22
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
58
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67