FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Chang Hyun

15.9.1983(41) 170cm 69Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM55
CDM45
RM57
RB42
RWB46
CB37
SW36
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
41
Tăng tốc
56
Tốc độ
42
Nhảy
57
Khéo léo
79
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
36
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
25
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18