FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex

17.6.1982(42) 188cm 92Kg
ST54
RW46
CF49
RF49
CAM47
CM53
CDM64
RM47
RB62
RWB59
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
82
Khéo léo
43
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
76
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
78
Tranh bóng
74
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
81
Đánh đầu
73
Sút xa
72
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
62
Penalty
70
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
72
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16