FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Font

15.6.1984(40) 170cm 67Kg
ST51
RW59
CF58
RF58
CAM63
CM62
CDM53
RM60
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK23
Sức mạnh
36
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
34
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
31
Tranh bóng
41
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
49
Chuyền dài
67
Lực sút
43
Đánh đầu
29
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
66
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16