FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mainz

29.12.1982(41) 187cm 79Kg
ST48
RW42
CF44
RF44
CAM45
CM51
CDM62
RM45
RB57
RWB55
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
59
Tăng tốc
31
Tốc độ
34
Nhảy
54
Khéo léo
32
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
60
Rê bóng
38
Giữ bóng
53
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
75
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
80
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21