FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Geijo

5.9.1982(42) 188cm 81Kg
ST64
RW59
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM45
RM58
RB44
RWB46
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
66
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
53
Vô-lê
69
Sút xoáy
70
Đá phạt
52
Penalty
69
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12