FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Nade

18.9.1984(39) 186cm 80Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM48
CDM37
RM52
RB35
RWB38
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
53
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
43
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
57
Đá phạt
24
Penalty
57
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16