FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Haemhouts

9.12.1983(40) 175cm 63Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM58
RM58
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
52
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
69
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
69
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14