FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel

10.3.1981(43) 180cm 71Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM65
RM62
RB65
RWB65
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
45
Sút xoáy
69
Đá phạt
55
Penalty
53
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14